Có 2 kết quả:

內積 nèi jī ㄋㄟˋ ㄐㄧ内积 nèi jī ㄋㄟˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) inner product
(2) the dot product of two vectors

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) inner product
(2) the dot product of two vectors

Bình luận 0