Có 2 kết quả:
內積 nèi jī ㄋㄟˋ ㄐㄧ • 内积 nèi jī ㄋㄟˋ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inner product
(2) the dot product of two vectors
(2) the dot product of two vectors
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inner product
(2) the dot product of two vectors
(2) the dot product of two vectors
Bình luận 0